🌟 인권 유린 (人權蹂躪)

1. 인간으로서 당연히 가지는 기본적 권리인 인권을 해치는 일.

1. SỰ XÂM PHẠM NHÂN QUYỀN: Sự gây tổn hại đến nhân quyền, là quyền lợi cơ bản và đương nhiên của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인권 유린 사건.
    Human rights abuses.
  • Google translate 인권 유린 사례.
    Examples of human rights abuses.
  • Google translate 인권 유린을 당하다.
    Suffer human rights abuses.
  • Google translate 인권 유린을 예방하다.
    Prevent human rights abuses.
  • Google translate 인권 유린을 하다.
    Human rights abuses.
  • Google translate 인권 유린으로 고소하다.
    Sue for human rights abuses.
  • Google translate 노동자들은 하루에 15시간 이상 공장에서 일하며 인권 유린을 당하고 있었다.
    Workers were working in factories for more than 15 hours a day and being violated by human rights.
  • Google translate 고아원에서 아이들에게 먹을 것을 제공해 주지 않아 인권 유린으로로 경찰에 잡혔다.
    Police arrested for human rights abuses for failing to provide food to children in orphanages.
  • Google translate 식민지 시대의 인권 유린에 대해 조사하고 있습니다.
    We're investigating colonial human rights abuses.
    Google translate 주권이 없어진 국가의 국민들이 억울한 일을 당하는 일이 많이 있지요.
    People in countries with no sovereignty are often falsely accused.

인권 유린: infringement upon human rights,じんけんじゅうりん【人権蹂躙】,violation des droits de l'homme, violation des droits humains, violation des droits personnels, atteinte aux droits de l'homme, atteinte aux droits de la personne,violación de los derechos humanos,انتهاك حقوق الإنسان,хүний эрхийг хөсөрдүүлэх,sự xâm phạm nhân quyền,การย่ำยีสิทธิมนุษยชน,pelanggaran hak asasi manusia,нарушение прав человека,人权侵犯,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.

🗣️ 인권 유린 (人權蹂躪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11)