🌟 인권 유린 (人權蹂躪)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 인권 유린 (人權蹂躪) @ Ví dụ cụ thể
- 인권 유린. [유린 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸)]
🌷 ㅇㄱㅇㄹ: Initial sound 인권 유린
-
ㅇㄱㅇㄹ (
인권 유린
)
: 인간으로서 당연히 가지는 기본적 권리인 인권을 해치는 일.
None
🌏 SỰ XÂM PHẠM NHÂN QUYỀN: Sự gây tổn hại đến nhân quyền, là quyền lợi cơ bản và đương nhiên của con người.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11)